Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược cơ bản, chuyên dụng nhất
Tiếng Anh chuyên ngành Dược là nỗi khó khăn của người người khi mới bắt đầu theo học Y Khoa. Lý do bởi chuyên ngành Dược có rất nhiều tài liệu, thuật ngữ bằng tiếng Anh cần phải nắm rõ để có thể sử dụng thành thạo các loại thuốc một cách chính xác nhất. Dưới đây là một số từ thông dụng nhất về chuyên ngành Dược thông dụng nhất, xem ngay là lưu lại bài viết này để nắm vững các từ vựng này nhé.
Ngành Dược tiếng Anh là gì?
Chuyên ngành Dược có tên tiếng Anh là Pharmaceutical industry - [ˌfɑrməˈsutɪkəl ˈɪndəstri]. Chuyên ngành Dược là một lĩnh vực tập trung vào việc nghiên cứu phát triển, khám phá, sản xuất, phân phối và sử dụng các loại thuốc, dược phẩm không kê đơn và có kê đơn trong điều trị bệnh, ngăn ngừa và chẩn đoán theo các triệu chứng bệnh của bệnh nhân.
Dưới đây là một mô tả chi tiết về chuyên ngành Dược:
Dược lý học (Pharmacology): Nghiên cứu về cách các loại thuốc tác động lên cơ thể và ngược lại, bao gồm cả dược động học (cách cơ thể hấp thu, chuyển hóa và bài tiết thuốc) và dược lực học (tác dụng của thuốc lên các hệ thống sinh học).
Dược học lâm sàng (Clinical Pharmacy): Áp dụng kiến thức về thuốc trong chăm sóc sức khỏe bệnh nhân, đảm bảo việc kê đơn và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Bào chế học (Pharmaceutics): Tập trung vào việc sản xuất và phát triển các dạng bào chế của thuốc như viên nén, viên nang, xi-rô, kem bôi, thuốc tiêm, nhằm tối ưu hóa tác dụng điều trị.
Dược liệu học (Pharmacognosy): Nghiên cứu về các loại dược liệu có nguồn gốc từ tự nhiên, bao gồm thảo dược và các hợp chất sinh học.
Hóa dược (Medicinal Chemistry): Nghiên cứu về cấu trúc hóa học của các hợp chất thuốc, phát triển các hợp chất mới có tiềm năng điều trị bệnh.
Tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành Dược
Ngành Dược tiếng Anh là gì?
Chuyên ngành Dược có tên tiếng Anh là Pharmaceutical industry - [ˌfɑrməˈsutɪkəl ˈɪndəstri]. Chuyên ngành Dược là một lĩnh vực tập trung vào việc nghiên cứu phát triển, khám phá, sản xuất, phân phối và sử dụng các loại thuốc, dược phẩm không kê đơn và có kê đơn trong điều trị bệnh, ngăn ngừa và chẩn đoán theo các triệu chứng bệnh của bệnh nhân.
Dưới đây là một mô tả chi tiết về chuyên ngành Dược:
Dược lý học (Pharmacology): Nghiên cứu về cách các loại thuốc tác động lên cơ thể và ngược lại, bao gồm cả dược động học (cách cơ thể hấp thu, chuyển hóa và bài tiết thuốc) và dược lực học (tác dụng của thuốc lên các hệ thống sinh học).
Dược học lâm sàng (Clinical Pharmacy): Áp dụng kiến thức về thuốc trong chăm sóc sức khỏe bệnh nhân, đảm bảo việc kê đơn và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả.
Bào chế học (Pharmaceutics): Tập trung vào việc sản xuất và phát triển các dạng bào chế của thuốc như viên nén, viên nang, xi-rô, kem bôi, thuốc tiêm, nhằm tối ưu hóa tác dụng điều trị.
Dược liệu học (Pharmacognosy): Nghiên cứu về các loại dược liệu có nguồn gốc từ tự nhiên, bao gồm thảo dược và các hợp chất sinh học.
Hóa dược (Medicinal Chemistry): Nghiên cứu về cấu trúc hóa học của các hợp chất thuốc, phát triển các hợp chất mới có tiềm năng điều trị bệnh.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược cơ bản:
Diabetes medication /ˌdaɪəˈbiːtiːz ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc điều trị tiểu đường
Asthma medication /ˈæsmə ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc điều trị hen suyễn
Heart failure medication /hɑːrt ˈfeɪljər ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc điều trị suy tim
Tablets /ˈtæbləts/: Viên nén
Capsules /ˈkæpsjuːlz/: Viên nang
Syrups /ˈsɪrəps/: Xi-rô
Injections /ɪnˈʤɛkʃənz/: Thuốc tiêm
Topical creams /ˈtɒpɪkl kriːmz/: Kem bôi ngoài da
Ointments /ˈɔɪntmənts/: Thuốc mỡ
Suppositories /səˈpɒzɪtriz/: Thuốc đặt hậu môn hoặc âm đạo
Drops /drɒps/: Thuốc nhỏ (mắt, tai)
Inhalers /ɪnˈheɪlərz/: Thuốc xịt hít (dùng qua đường thở)
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược về các triệu chứng thường gặp
Pain /peɪn/: Đau
Headache /ˈhɛdˌeɪk/: Đau đầu
Migraine /ˈmaɪɡreɪn/: Chứng đau nửa đầu
Back pain /bæk peɪn/: Đau lưng
Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực
Abdominal pain /æbˈdɒmɪnəl peɪn/: Đau bụng
Stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/: Đau dạ dày
Toothache /ˈtuːθˌeɪk/: Đau răng
Sore throat /sɔːr θrəʊt/: Đau họng
Muscle pain /ˈmʌsəl peɪn/: Đau cơ
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp
Fever /ˈfiːvər/: Sốt
Chills /ʧɪlz/: Rét run
Sweating /ˈswɛtɪŋ/: Đổ mồ hôi
Cough /kɒf/: Ho
Sneeze /sniːz/: Hắt hơi
Sore /sɔːr/: Lở loét
Swelling /ˈswɛlɪŋ/: Sưng tấy
Redness /ˈrɛdnɪs/: Đỏ da
Itching /ˈɪʧɪŋ/: Ngứa
Rash /ræʃ/: Phát ban
Runny nose /ˈrʌni nəʊz/: Sổ mũi
Nausea /ˈnɔːziə/: Buồn nôn
Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/: Nôn mửa
Diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/: Tiêu chảy
Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/: Táo bón
Bloating /ˈbləʊtɪŋ/: Chướng bụng
Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/: Khó tiêu
Heartburn /ˈhɑːrtˌbɜːrn/: Ợ nóng
Flatulence /ˈflætjʊləns/: Đầy hơi
Cramping /kræmpɪŋ/: Chuột rút
Shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/: Khó thở
Wheezing /ˈwiːzɪŋ/: Thở khò khè
Breathlessness /ˈbrɛθlɪsnɪs/: Thở gấp
Chest tightness /ʧɛst ˈtaɪtnɪs/: Căng thắt ngực
Coughing up blood /ˈkɒfɪŋ ʌp blʌd/: Ho ra máu
Phlegm /flɛm/: Đờm
Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt
Lightheadedness /ˌlaɪtˈhɛdɪdnɪs/: Choáng váng
Fainting /ˈfeɪntɪŋ/: Ngất xỉu
Numbness /ˈnʌmnɪs/: Tê bì
Tingling /ˈtɪŋɡlɪŋ/: Cảm giác tê rần
Seizure /ˈsiːʒər/: Co giật
Tremor /ˈtrɛmər/: Run
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược về công cụ y tế
Stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/: Ống nghe
Thermometer /θəˈmɒmɪtə/: Nhiệt kế
Sphygmomanometer /ˌsfɪɡməʊməˈnɒmɪtə/: Máy đo huyết áp
Otoscope /ˈəʊtəskəʊp/: Dụng cụ soi tai
Ophthalmoscope /ɒfˈθalməskəʊp/: Dụng cụ soi đáy mắt
X-ray machine /ˈɛksreɪ məˈʃiːn/: Máy chụp X-quang
Ultrasound machine /ˈʌltrəsaʊnd məˈʃiːn/: Máy siêu âm
Electrocardiograph (ECG or EKG) /ɪˌlɛktrəʊˈkɑːdiəɡræf/: Máy điện tâm đồ
MRI scanner /ɛm ɑːr aɪ ˈskænə/: Máy quét MRI
CT scanner /siː tiː ˈskænə/: Máy chụp CT
Glucometer /ɡluːˈkɒmɪtə/: Máy đo đường huyết
Syringe /sɪˈrɪnʤ/: Ống tiêm
Needle /ˈniːdl/: Kim tiêm
IV drip /aɪ viː drɪp/: Dây truyền dịch
Infusion pump /ɪnˈfjuːʒən pʌmp/: Máy bơm truyền dịch
Catheter /ˈkæθɪtə/: Ống thông tiểu
Scalpel /ˈskælpəl/: Dao mổ
Surgical scissors /ˈsɜːʤɪkəl ˈsɪzəz/: Kéo phẫu thuật
Forceps /ˈfɔːsɛps/: Kẹp phẫu thuật
Bandage /ˈbændɪʤ/: Băng gạc
Gauze /ɡɔːz/: Gạc y tế
Splint /splɪnt/: Nẹp
Tourniquet /ˈtʊənɪkeɪ/: Dây garo (dùng để cầm máu)
Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
Face mask /feɪs mɑːsk/: Khẩu trang
Goggles /ˈɡɒɡlz/: Kính bảo hộ
Face shield /feɪs ʃiːld/: Tấm chắn mặt
Gown /ɡaʊn/: Áo bảo hộ
Cap /kæp/: Mũ bảo hộ
Tongue depressor /tʌŋ dɪˈprɛsə/: Dụng cụ đè lưỡi
Thuật ngữ chuyên ngành Dược
Active ingredient /ˈæktɪv ɪnˈɡriːdiənt/: Hoạt chất
Excipients /ɪkˈsɪpiənts/: Tá dược
Dosage form /ˈdəʊsɪʤ fɔːm/: Dạng bào chế
Pharmacokinetics /ˌfɑːrməkəʊkɪˈnɛtɪks/: Dược động học (quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc)
Pharmacodynamics /ˌfɑːrməkəʊdaɪˈnæmɪks/: Dược lực học (tác dụng của thuốc trên cơ thể)
Bioavailability /ˌbaɪəʊəˌveɪləˈbɪlɪti/: Sinh khả dụng (phần thuốc hấp thu vào cơ thể)
Half-life /hɑːf laɪf/: Thời gian bán hủy
Metabolism /məˈtæbəlɪzəm/: Chuyển hóa
Absorption /æbˈsɔːpʃən/: Sự hấp thu
Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Sự phân bố
Excretion /ɪkˈskriːʃən/: Sự bài tiết
Toxicity /tɒkˈsɪsɪti/: Độc tính
Therapeutic index /ˌθɛrəˈpjuːtɪk ˈɪndɛks/: Chỉ số điều trị
Drug interaction /drʌɡ ˌɪntəˈrækʃən/: Tương tác thuốc
Side effect /saɪd ɪˈfɛkt/: Tác dụng phụ
Adverse effect /ˈædvɜːs ɪˈfɛkt/: Tác dụng không mong muốn
Dose /dəʊs/: Liều lượng
Dosing schedule /ˈdəʊsɪŋ ˈskɛʤʊl/: Lịch trình dùng thuốc
Administration /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən/: Quản lý, cung cấp (thuốc)
Contraindication /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/: Chống chỉ định
Tại sao cần dịch tiếng Anh chuyên ngành Dược?
Nghiên cứu, học tập dễ dàng
Việc học anh văn chuyên ngành Dược là rất quan trọng. Đầu tiên, sinh viên chuyên ngành Dược cần nắm nắm vững kiến thức từ các tài liệu, sách giáo khoa, và tài liệu nghiên cứu bằng tiếng Anh để nâng cao trình độ chuyên môn. Tiếp theo đó ngành Dược phần lớn đều phát triển từ việc nghiên cứu và phát triển. Và việc tham khảo nhiều tài liệu tiếng anh chuyên ngành Dược là một công việc không thể thiếu trong việc nghiên cứu này.
Truyền đạt thông tin
Dịch tiếng Anh chuyên ngành dược lâm sàng giúp dược sĩ và bệnh nhân hiểu rõ hơn về các loại thuốc, liều lượng, tác dụng phụ và cách sử dụng, từ đó dễ dàng trao đổi hỗ trợ bệnh nhân cũng như nâng cao sự tuân thủ điều trị.
Ngoài ra một số quy định và tiêu chuẩn về thuốc và điều trị, thuật ngữ chuyên ngành dược được công bố bằng tiếng Anh. Dịch tiếng anh chuyên ngành dược giúp các dược sĩ nắm rõ những yêu cầu này.
Hội nhập, phát triển bản thân
Ngành Dược là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng và mang nhiều tiềm năng. Ngành Dược thường xuyên hợp tác với các tổ chức và công ty quốc tế. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành dược sĩ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hợp tác hiệu quả, nhất là các dược sĩ chuyên môn cao làm việc tại các tập đoàn quốc tế.
Vị trí chuyên viên điều chế, thực hiện điều trị cho người nước ngoài,… cũng đem lại cho các bạn một mức thu nhập hoàn toàn xứng đáng với những gì bạn nỗ lực, đặc biệt khi tại các tập đoàn lớn.
Cách học tiếng Anh chuyên ngành Dược hiệu quả
Tìm nguồn học
Học tiếng Anh chuyên ngành Dược có thể khá vất vả, nhưng với phương pháp phù hợp, bạn có thể nắm vững kiến thức chuyên môn và sử dụng thành thạo. Hãy tìm đọc các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Dược lâm sàng như các bài nghiên cứu, sách chuyên khảo, báo cáo y tế. Điều này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tăng khả năng đọc hiểu văn bản chuyên sâu.
Theo dõi các nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Dược học uy tín: Các tạp chí uy tín như The Lancet, Journal of Pharmacy and Pharmacology, New England Journal of Medicine thường có những bài viết chuyên môn về Y Dược, vừa học tiếng Anh vừa học về Y khoa. Các bài giảng, hội thảo trực tuyến hoặc podcast về y học và dược học hay tham gia hội thảo hoặc webinar quốc tế cũng là một cách luyện tập hay.
Xây dựng lộ trình cụ thể
Lên kế hoạch học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh chuyên ngành Dược phẩm: Phân chia thời gian học theo từng giai đoạn, ví dụ mỗi ngày học 10-15 từ vựng mới và đọc một đoạn văn ngắn chuyên ngành.
Theo dõi tiến bộ của bản thân: Kiểm tra sự tiến bộ của bạn bằng các bài kiểm tra hoặc tự kiểm tra từ vựng hàng tuần các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Tìm đến các bên hỗ trợ dịch thuật
Nếu các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Dược quá dài với nhiều thuật ngữ, cấu trúc câu phức tạp khó hiểu và bạn không tìm được công cụ dịch thuật nào thật sự ưng ý. Vậy thì hãy để các bên dịch thuật với đội ngũ chuyên nghiệp giúp bạn điều này. Điều này sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho bạn: bản dịch chất lượng cao bám sát nội dung gốc, được dịch lại và trình bày bởi người có kinh nghiệm trong lĩnh vực Y khoa. Hơn thế nữa bạn có thể lưu trữ bản dịch này lâu dài để nghiên cứu chuyên sâu hơn.
Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được phần kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược quan trọng, bổ sung thêm cho vốn kiến thức của bản thân và trở nên tự tin hơn trong công việc của mình. Dịch thuật 123 luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn dịch nhanh, chính xác và truyền đạt đầy đủ thông tin tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Dược. Vì vậy nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc nghiên cứu, học tập các tài liệu tiếng Anh, liên hệ ngay với:
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO - CÔNG NGHỆ - DỊCH THUẬT CHUYÊN NGHIỆP 123 VIỆT NAM
Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ: Số 289 Kim Mã, Quận Ba Đình Hà Nội
Hotline: 02473041686 - 02473091686
Email: hanoi@dich123.com
Chi nhánh Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Lầu 1 Số 168 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Tp HCM