Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: từ vựng “dân ngành” cần biết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo vị trí công việc

Đối với lĩnh vực Marketing, các vị trí công việc thường được chia thành 2 nhóm chính: nhóm in house (các công ty kinh doanh có đội/phòng Marketing trực thuộc công ty) và nhóm outsource - agency (các công ty chuyên về Marketing, giúp các khách hàng trong những chiến dịch quảng cáo, tiếp thị…). Đối với hai nhóm này, bạn có thể dễ dàng thấy nhiều vị trí công việc khác nhau. Đó cũng là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà bạn cần nắm.>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất

Đọc thêm

1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên ngành marketing đối với nhóm in house

Bạn có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing sau:• Chief marketing officer (CMO): giám đốc Marketing• Brand manager: giám đốc thương hiệu• PR manager: quản lý quan hệ công chúng• Marketing manager: quản lý bộ phận Marketing

Đọc thêm

2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên ngành Marketing đối với nhóm outsource - agency

• Art director: giám đốc nghệ thuật• Creative director: giám đốc sáng tạo• Content creator: người sáng tạo nội dung• Copywriter: người sáng tạo ý tưởng• Designer: thiết kế• Account executive: nhân viên tiếp nhận, truyền đạt yêu cầu của khách hàng đến...

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing - Lĩnh vực content (1)

Cùng khám phá một số từ tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content (nội dung) để có thể giúp bạn tìm kiếm tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing, trao đổi với khách hàng và đồng nghiệp dễ dàng hơn nhé:• Affiliate marketing (noun): tiếp ...

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing - Lĩnh vực content (2)

Cùng khám phá một số từ tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content tiếp theo trong phần nội dung dưới đây:• Keyword: từ khóa• Marketing strategy (noun): chiến lược marketing/chiến lược tiếp thị• Marketing plan (noun): kế hoạch marketing/kế h...

Đọc thêm

Từ vựng chuyên ngành Marketing - lĩnh vực Digital Marketing (1)

Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing (marketing số):• Average position (noun): chỉ số trung bình• Big data (noun): dữ liệu lớn• Bounce rate (noun): tỷ lệ thoát trang• Call to action - CTA (noun)...

Đọc thêm

Từ vựng chuyên ngành Marketing - lĩnh vực Digital Marketing (2)

Cùng ILA tiếp tục khám phá những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing (marketing số):• Marketing analytics (noun): phân tích chỉ số marketing/tiếp thị• Impression (noun): số lượt hiển thị• Social media (noun): truyền th...

Đọc thêm

Một số từ vựng chuyên ngành Marketing chung phổ biến (1)

Một số từ vựng chuyên ngành Marketing mà bạn cần nắm nếu muốn “dấn thân” vào lĩnh vực này như:• Advertisement (noun): quảng cáo• Advertising agency (noun): công ty quảng cáo• Brand (noun): thương hiệu• Brand awareness (noun): nhận thức về thương hiệu• Br...

Đọc thêm

Các từ vựng chuyên ngành Marketing chung phổ biến (2)

Cùng ILA tìm hiểu tiếp những từ vựng chuyên ngành Marketing trong nội dung bên dưới:• Marketing objective (noun): Mục tiêu marketing/mục tiêu tiếp thị• Inbound marketing (noun): Tiếp thị bằng nội dung thu hút• Key performance indicators - KPIs (noun): chỉ số đ...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

uia