Key takeaways
Cách phân biệt:
Hear
Nghe thấy một cách tình cơ, vô tình, không có chủ ý
Không được sử dụng trong thì tiếp diễn
Hear something/somebody
Listen
Lắng nghe một cách có chú ý
Được sử dụng trong thì tiếp diễn
Listen to somebody/something
Theo từ điển Oxford, từ này có nghĩa là:
“(not used in the progressive tenses) to be aware of sounds with your ears” (Từ điển Oxford) - nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) nhận biết âm thanh bằng tai của bạn.
“(not used in the progressive tenses) to listen or pay attention to somebody/something” - nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) để lắng nghe hoặc chú ý đến ai đó / cái gì đó.
“(not usually used in the progressive tenses) to be told about something” - nghĩa: (không thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn) được kể về điều gì đó.
Hear chủ yếu được sử dụng như một ngoại động từ và cần có tân ngữ đứng sau để thể hiện được trọn vẹn nội dung người nói, người viết muốn truyền tải.
Xem thêm: Cách phân biệt learn và study
Cấu trúc với Hear:
Hear something/somebody: Nghe ai đó/cái gì đó
Hear somebody/something do something: Nghe ai đó/cái gì đó làm gì đó
Hear somebody/something doing something: Nghe ai đó/cái gì đó đang làm gì đó (nhấn mạnh hành động đang xảy ra)
Somebody/something is heard to do something: Ai đó/cái gì đó đang bị/được nghe để làm gì đó
Ví dụ:
They could hear children’s voices from the backyard. (Họ có thể nghe thấy tiếng trẻ con từ sân sau)
Lisa could hear the sound of traffic from her apartment. (Lisa có thể nghe thấy tiếng xe cộ từ căn hộ của mình)
Didn't you hear what she said about our children? (Bạn không nghe những gì cô ấy nói về con cái của chúng ta hả?)
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là:
“to pay attention to somebody/something that you can hear” (Từ điển Oxford) - nghĩa: chú ý đến ai đó / điều gì đó mà bạn có thể nghe thấy.
“(informal) used to tell somebody to take notice of what you are going to say” - nghĩa: (thân mật) được sử dụng để nói với ai đó hãy chú ý đến những gì bạn sẽ nói.
Listen chỉ được sử dụng như một nội động từ, không cần có tân ngữ phía sau nhưng vẫn thể hiện rõ và đầy đủ nội dung mà người viết và người nói muốn truyền tải.
Cấu trúc:
Listen to somebody/something: Lắng nghe ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
The children listened carefully to the teacher’s stories. (Những đứa trẻ chăm chú lắng nghe những câu chuyện của giáo viên.)
They were totally listening intently to what the speaker was saying. (Họ đang hoàn toàn chăm chú lắng nghe những gì diễn giả đang nói.)
Joey was hardly listening to us, for he had too much on his mind. (Joey hầu như không lắng nghe chúng tôi, vì anh ấy đã suy nghĩ quá nhiều.)
Hear
Listen
Ý nghĩa
Nghe thấy một cách tình cơ, vô tình, không có chủ ý
Lắng nghe một cách có chú ý
Cấu trúc và cách sử dụng
Không được sử dụng trong thì tiếp diễn
Hear something/somebody
Được sử dụng trong thì tiếp diễn
Listen to somebody/something
Bài tập 1: Điền Hear hoặc Listen vào những chỗ trống sau đây
1. Did you ………. that? Something is in our kitchen!
2. Be quiet, please! John………………. the message.
3. Could turn off the music? I can’t………….you.
4. Hey, I think you should……………….carefully to what I am going to say.
5. Oh just because I……………. that your roses are very lovely.
6. My children…….. to podcasts every day. They love them so much.
7. If you _____ the baby crying, feed her because she is hungry.
8. I called out to my brother but he didn’t _____ me. He was playing the video game with his friends.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
1. Last night, Annabell (LISTENED/ HEARD) the loud music from her neighbors.
2. I think I (LISTENED/ HEARD) someone singing on the street last night.
3. Lyn likes to (LISTEN/ HEAR) to folk music when she does her housework.
4. David would creep into the stadium to (LISTEN/ HEAR) to his favorite singer.
5. In my free time, I usually (LISTEN/HEAR) to instrumental music.
6. Can you (LISTEN/ HEAR)) what they are talking about us?
7. (LISTEN/ HEAR), if you need my help, I’m happy.
Đáp án:
Bài tập 1
1. Hear
2. Hears
3. Hear
4. Listen
5. Hear
6. Listen
7. Hear
Bài tập 2:
1. Heard
2. Heard
3. Listen
4. Listen
5. Listen
6. Hear
7. Listen
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt Hear và Listen trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập kiến thức này thường xuyên để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hear?q=hear
Link nội dung: https://uia.edu.vn/listen-gi-a71861.html