13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm

When là một trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về thời gian. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng when trong câu trần thuật. Dưới đây là 13 cách đặt câu hỏi với when trong đời sống hàng ngày.

1. Cách đặt câu hỏi với when: Dùng when để hỏi về thời gian, thời điểm

Đây là cách dùng đơn giản và phổ biến nhất của câu hỏi when. Chẳng hạn:

• When are you planning to come? - Bạn tính khi nào đến?

• When will Sean reach London? - Khi nào Sean mới tới London nhỉ?

• When was the last time you met your parents? - Lần gần đây nhất bạn gặp bố mẹ là khi nào?

• When should I tell him? - Khi nào tôi có thể kể với anh ấy?

• When will you know the results? - Khi nào bạn mới biết kết quả?

• When do you come home? - Khi nào con về nhà?

Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể rút ra cấu trúc với when như sau:

When + an auxiliary verb (be/do/have) + subject + main verb?

Hoặc

When + a modal verb (can/could/should) + subject + main verb?

*Mẹo: Khi đặt câu hỏi when, bạn có thể rút gọn thành When’s hoặc When’re.

Ví dụ: When’s the next flight? - Chuyến bay kế tiếp là lúc nào?

When’s your birthday? - Sinh nhật của bạn là ngày nào?

2. Dùng when trong câu trần thuật, để nói về thời gian

Đặt câu hỏi với When-2

Bất cứ câu trần thuật nào đề cập đến thời gian, bạn đều có thể dùng when. Lúc này when không chỉ là đại từ nghi vấn, mà còn là từ liên kết.

Ví dụ:

• When I was a child, I used to play with dolls. - Khi còn nhỏ, tôi thường hay chơi búp bê.

• You should remain silent when the teacher enters the room. - Bạn phải giữ im lặng khi giáo viên bước vào phòng.

• We were having our dinner when my grandmother called. - Bà tôi gọi điện trong lúc nhà tôi đang ăn tối.

Cấu trúc câu: When + Subject + Verb, Subject + Verb + Object.

*Mẹo: Bạn có thể đảo vị trí của when mà ý nghĩa câu vẫn không thay đổi. Ví dụ: When I was a child, I used to play with dolls -> I used to play with dolls when I was a child.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng

3. Ngoài câu hỏi when trong tiếng Anh, bạn còn có thể dùng when để diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai

Đối với câu dùng miêu tả sự việc trong tương lai, mệnh đề sau when ở thì hiện tại đơn, không phải ở thì tương lai.

Ví dụ:

• I will be in school when you reach home. - Khi mẹ về đến nhà thì con đã ở trường rồi (không dùng: when you will reach home).

• When I have more time, I will go shopping. - Khi có thời gian, tôi sẽ đi mua sắm (không dùng: when I will have time).

• When it stops pouring, we can go to the park. - Khi trời hết mưa, chúng ta có thể đi chơi công viên. (không dùng: when it will stop pouring).

Cấu trúc câu: When + simple present, present simple/future simple.

4. Dùng when làm trạng từ, nhưng không nói về thời gian

Đặt câu hỏi với When-3

Lúc này, when được hiểu là “trong hoàn cảnh nào”, “trong điều kiện nào”…

Ví dụ:

• When should you say “Sorry” to someone? - Khi nào/Trong hoàn cảnh nào bạn cần nói “Xin lỗi” ai đó?

• When are we supposed to make payments? - Khi nào/Trong điều kiện nào thì chúng ta mới tiến hành thanh toán?

Khi when mang ý nghĩa này, chúng ta có cách viết câu trần thuật như sau:

• He did not specify when we should say “Sorry” to someone. - Anh ta không giải thích cụ thể trong trường hợp nào thì nên nói “Xin lỗi”.

• It is mandatory to know when to make the payments. - Bạn bắt buộc phải biết thời điểm nào có thể tiến hành thanh toán.

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng

5. Bên cạnh cách đặt câu hỏi với when, bạn có thể dùng when để miêu tả một sự thật hiển nhiên

When trong dạng câu này được hiểu là “khi mà”, “với điều kiện”.

Ví dụ:

• The custard tastes best when taken chilled. - Bánh trứng ngon nhất khi (mà) ăn lạnh.

• 3D cinema gives the best experience when seen with glasses. - Rạp phim 3D phải đeo kính xem mới đã / Rạp phim 3D xem đã nhất khi (mà) bạn đeo kính.

6. Dùng when và while để biểu đạt 2 sự việc diễn ra song song

Đặt câu hỏi với When-5

While có nghĩa là “trong khi”, dùng để miêu tả hành động diễn ra trong thời gian dài.

Ví dụ:

• “She watched TV when I was away - Cô ấy xem TV khi tôi đi vắng. (từ when dùng miêu tả hành động diễn ra trong chốc lát)

Câu này cũng có thể viết thành: She was watching TV while I was away. - Cô ấy xem tivi suốt trong khi tôi đi vắng (từ while dùng diễn ra một hành động kéo dài)

• When I ride a bike, I always wear helmet. - Khi lái xe đạp, tôi luôn đội mũ bảo hiểm. Tuy nhiên trong ngữ cảnh này, bạn nên dùng từ while để diễn tả hai sự việc diễn ra đồng thời và kéo dài: I always wear helmet while riding a bike.

• I cooked food while she was sleeping. - Tôi nấu ăn khi cô ấy ngủ. Ở đây bạn cũng có thể dùng when, nhưng để nhấn mạnh 2 hành động tiếp diễn kéo dài, bạn vẫn nên dùng while.

• While in Rome, be a Roman. - Khi ở Rome, hãy cư xử như người La Mã (nhập gia tùy tục). Sẽ sai nếu bạn viết: When in Rome, be a Roman.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh siêu tốc và nhớ lâu

7. Dùng when để miêu tả một hành động bị gián đoạn do có hành động khác xảy ra

Đặt câu hỏi với When-6

Lúc này, mệnh đề when phải dùng thì quá khứ tiếp diễn, mệnh đề còn lại dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc câu: When + Subject + Past continuous, Subject + Simple past/past perfect + Object.

Ví dụ:

• When I was feeding my dog, I noticed that the gate had been left open. - Khi đang cho chó ăn, tôi phát hiện cổng chưa đóng.

• When she was delivering his food, he glanced at her. - Khi cô mang cơm đến cho anh, anh lén nhìn cô.

8. Dùng when để miêu tả lý do, ý kiến

When là gì? Bạn có thể dùng when để nêu lý do, ý kiến, bình luận hay chất vấn. Ví dụ:

• How can I love myself when I look like this? - Làm sao tôi có thể yêu bản thân khi tôi trông thế này? / Tôi như thế này thì làm sao mà yêu nổi?

• Emerald starlings are fairly small when compared with other girls. - So với những cô bé khác thì Emerald giật mình rất khẽ.

9. Ngoài cách đặt câu hỏi với when, bạn có thể dùng when để hồi tưởng về quá khứ khi một sự việc xảy ra

Ví dụ:

• He could remember a time when he had worked like that himself. - Anh vẫn còn nhớ thời điểm mà anh từng làm việc như thế.

• She remembered clearly that day when she’d gone exploring the rockpools. - Cô vẫn còn nhớ rõ cái ngày mà cô đi khám phá hồ đá.

• In 1973, when he lived in Rome, his sixteen-year-old son was kidnapped. - Vào năm 1973, khi anh còn sống ở Rome, con trai 16 tuổi của anh đã bị bắt cóc.

Cấu trúc câu: When + simple past, past perfect.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

10. Dùng when để diễn tả sự ngạc nhiên, khó có khả năng xảy ra

Đặt câu hỏi với When-7

Bên cạnh cách đặt câu hỏi với when, bạn có thể dùng when để giới thiệu về một thực tế hoặc một bình luận đối nghịch với sự việc đã nêu.

Ví dụ:

• Our mother sat us down to read and paint, when all we really wanted to do was to make a mess. - Mẹ bắt chúng tôi ngồi yên đọc sách và vẽ tranh, trong khi chúng tôi chỉ muốn “quậy banh nóc”.

• The temperature sensor is making the computer think the engine is cold when, in fact, it’s hot. - Bộ cảm biến nhiệt độ khiến máy tính tưởng rằng động cơ đang mát, trong khi thực tế, nó đang rất nóng.

11. Dùng when để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ

Cấu trúc câu: When + simple past, past perfect

Ví dụ:

• When I got home, she was already gone. - Khi tôi về nhà, cô ấy đã đi rồi.

• When I realized I loved him, he had not been around anymore. - Khi tôi nhận ra mình yêu anh, anh đã không còn ở bên tôi nữa.

12. Cách đặt câu hỏi với when: Dùng when để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

Cấu trúc câu: When + present simple, present simple/future simple

Ví dụ:

• When you meet her, you will understand what I mean. - Khi bạn gặp cô ấy, bạn sẽ hiểu ý tôi nói gì.

• When you finish homework, you can watch TV. - Khi làm xong bài tập, con có thể xem TV.

>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn

13. Phân biệt cách dùng when và since

Đặt câu hỏi với When-8

Ngoài cách đặt câu hỏi với when, bạn cũng cần phân biệt cách dùng when và since.

Since là một giới từ, liên từ và trạng từ chỉ thời gian, dịch nghĩa là “từ khi”. Since dùng để chỉ một sự việc kéo dài từ một mốc thời gian nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

• I have been happily married for 26 years, since the age of 21. - Tôi đã kết hôn hạnh phúc được 26 năm, từ khi 21 tuổi. (không dùng when I was 21).

• Lenny had slept most of the day since leaving Texas. - Lenny thường ngủ suốt kể từ khi rời Texas (không dùng when leaving Texas).

• It’s been years since I rode a bike - Lâu lắm rồi tôi không lái xe đạp. (không dùng when I rode a bike).

Cấu trúc câu: Subject + Verb + Object, since + date/noun phrase/clause

*Mẹo: Cách đặt câu hỏi với từ when, bạn có thể dùng since when (từ khi nào). Ví dụ:

• Since when have you been interested in my opinion? - Từ khi nào bạn chịu lắng nghe ý kiến của tôi vậy?

• Since when did you become so good at tennis? - Từ khi nào anh chơi tennis lên tay vậy?

Tóm lại, cách đặt câu hỏi với when khá đơn giản. Bạn dùng when khi muốn hỏi về thời gian, về hoàn cảnh (điều kiện) để thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, when không chỉ dùng để hỏi về thời gian, mà còn được dùng trong câu trần thuật, câu diễn đạt mối quan hệ nhân - quả, câu diễn tả sự việc xảy ra gián đoạn trong quá khứ. Nếu bạn vẫn chưa hiểu when là gì trong tiếng Anh, vậy hãy tham khảo lại các ví dụ trên nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh

Link nội dung: https://uia.edu.vn/khi-nao-tieng-anh-la-gi-a71216.html