TOP 11 Loại Thuốc Bôi Nhiệt Miệng (Lở Miệng) Được Tin Dùng
Nhiệt miệng không nguy hiểm, chúng có thể tự biến mất sau khoảng 7 - 10 ngày, dù bạn chẳng cần bất cứ can thiệp nào. Tuy nhiên, nếu muốn “chia tay” triệu chứng này sớm hơn, bạn có thể sử dụng thuốc bôi nhiệt miệng, lở miệng. Những loại thuốc bôi trị nhiệt miệng này có tác dụng giảm đau tức thời và giúp nhiệt miệng nhanh lành lại một cách nhanh chóng.
1. Thuốc bôi nhiệt miệng Oracortia
Thuốc bôi nhiệt miệng Oracortia là một loại thuốc steroid ở dạng thuốc mỡ, có tác dụng giảm viêm tức thời với những tổn thương dạng loét tại khoang miệng, hầu họng.
Thành phần: Triamcinolone acetonide 0.1 g/100 g - là một Glucocorticoid tổng hợp Flo.
Ưu điểm:
Thuốc phát huy tác dụng giảm đau, chống viêm nhanh chóng.
Dùng sau một thời gian ngắn có thể khỏi bệnh hoàn toàn.
Nhược điểm:
Gây ra nhiều tác dụng phụ khi dùng trong thời gian dài như: teo da, rạn da, kích ứng, phát ban đỏ, nhiễm trùng thứ phát.
Thuốc chống chỉ định với người bị nhiễm nấm, virus herpes, loét hạch, mụn trứng cá đỏ, phụ nữ có thai.
Hướng dẫn sử dụng:
Lấy một ít thuốc mỡ Oracortia bôi lên vùng lở loét. Bạn nên bôi thuốc trước lúc đi ngủ để thành phần của thuốc tiếp xúc với nhiệt miệng suốt đêm, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay nước bọt.
Có thể bôi mỗi ngày 2 đến 3 lần sau khi ăn xong.
Lưu ý: Không dùng thuốc liều cao trong thời gian dài và không bôi thuốc trên diện rộng.
Đóng gói: hộp gồm 50 túi nhôm, nỗi túi 1g.
Giá tham khảo: 425.000Đ/ hộp
Tham khảo: 15 Cách chữa nhiệt miệng trong 1 ngày tại nhà
2. Thuốc bôi lở miệng Kamistad Gel N
Kamistad N là thuốc trị nhiệt miệng đến từ Đức được đánh giá cao bởi công dụng giảm đau rát nhanh chóng. Đồng thời, sản phẩm này còn có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng rất tốt.
Ngoài ra, những người sử dụng răng giả hay niềng răng cũng có thể sử dụng thuốc này để bôi vào vùng tổn thương, giúp giảm bớt cảm giác khó chịu, mẫn cảm trong thời gian đầu khi chưa quen với những dụng cụ này.
Thành phần:
Lidocaine: có tác dụng gây tê.
Benzalkonium clorid: có công dụng kháng khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Tinh chất hoa cúc: có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu các mô tế bào bị tổn thương.
Ưu điểm:
Thuốc phát huy hiệu quả giảm đau nhanh.
Thuốc dạng gel giúp kéo dài công dụng của thuốc và dễ thoa đều trên bề mặt vết loét.
Nhược điểm:
Sản phẩm có thể gây ra một số tác dụng phụ như bỏng rát, gây kích ứng niêm mạc miệng.
Hướng dẫn sử dụng:
Súc miệng sạch trước khi bôi thuốc.
Bôi gel lên miệng vết thương và thoa đều thuốc. Sau khi bôi thuốc không nên ăn uống gì.
Mỗi ngày bôi 3 lần. Thực hiện liên tục 5 - 7 ngày.
Lưu ý: Đối với trẻ em, chỉ nên dùng liều lượng bằng ½ người lớn và không bôi quá 3 lần/ngày.
Giá tham khảo: 40.000 - 50.000 đồng/tuýp 10g.
Xem thêm: Bị nhiệt miệng ăn gì cho nhanh khỏi
3. Thuốc bôi trị lở miệng Zytee RB Gel
Zytee RB Gel là thuốc chống viêm không steroid ở dạng gel được sử dụng để giảm đau, sưng và khó chịu. Nó cũng được dùng để giảm đau khi mọc răng hay đau do răng giả ma sát với niêm mạc miệng.
Cơ chế giảm đau của Zytee RB Gel nhờ vào tác dụng kháng khuẩn của hợp chất Benzalkonium chloride. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn việc giải phóng hormone prostaglandin - nguyên nhân gây đau và viêm (đỏ và sưng) trong miệng.
Thành phần: Cholin salicylat 9%; Clorua benzalkonium 0,02%
Ưu điểm:
Thuốc có khả năng giảm đau tức thời, chỉ sau 3 - 4 phút, tác dụng kéo dài 3 - 4 giờ đồng hồ.
Sản phẩm có tính kháng khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh hiệu quả.
Nhược điểm:
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ hoặc ngứa rát ở vùng bôi thuốc, sưng mí mắt, nôn mửa, co giật.
Thuốc không được khuyến khích sử dụng với phụ nữ đang cho con bú hoặc người dưới 16 tuổi.
Hướng dẫn sử dụng
Nhỏ 1 - 2 giọt gel thuốc lên đầu ngón tay trỏ sau đó xoa nhẹ lên vùng viêm loét. Mỗi ngày sử dụng 3 - 4 lần. Nhớ rửa tay thật sạch trước khi bôi thuốc.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10ml
Giá tham khảo: 25.000 Đ/tuýp 10ml
4. Mouthpaste
Mouthpaste là thuốc trị nhiệt miệng ở dạng gel. Sử dụng bôi tại vùng niêm mạc miệng, môi bị tổn thương, viêm loét. Thuốc cũng được sử dụng trong trường hợp đau do viêm lợi hay khô nẻ môi do thời tiết, đau khi mọc răng, mang răng giả, nắn chỉnh răng,…
Thành phần: Triamcinolone acetonide
Ưu điểm:
Thuốc có tác dụng kháng viêm và giảm đau nhanh chóng.
Có thể được sử dụng để phòng ngừa bệnh nhiệt miệng, viêm loét miệng, loét môi.
Có thể dùng để giảm đau khi đau răng, viêm quanh răng.
Nhược điểm:
Các phản ứng tại chỗ có thể xảy ra do corticosteroid có chứa trong thuốc như là rát, ngứa, kích ứng, khô, đỏ, mỏng niêm mạc miệng.
Không sử dụng cho các tổn thương ở môi, miệng do virus, nấm hay vi khuẩn.
Hướng dẫn sử dụng
Lấy một lượng gel vừa bằng hạt đậu nhỏ, sau đó thoa lên vùng bị nhiệt miệng, áp dụng 2 - 3 lần/ngày. Không sử dụng liên tục quá 8 ngày. Tránh bôi lên diện rộng và bôi thành lớp dày.
Lưu ý:
Chống chỉ định với những người bị dị ứng hay quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Thận trọng với người bệnh thiểu năng tuyến giáp, xơ gan, viêm loét đại tràng không đặc hiệu, người có nguy cơ loét dạ dày.
Nếu như thấy có dấu hiệu kích ứng da hoặc viêm da tiếp xúc nên ngừng sử dụng ngay.
Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: viêm da dị ứng, phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở.
Đóng gói: Tuýp 5g. Hộp 1 tuýp
Giá tham khảo: 19.500Đ/hộp
5. Orrepaste
Orrepaste là một loại steroid có tác dụng ngăn chặn việc giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể. Nó được dùng để chữa các bệnh ngoài da như là lở loét niêm mạc miệng, lợi, môi, mụn nước, giảm đau, giảm nứt nẻ môi do trời lạnh hay giảm đau do mọc răng hay can thiệp phẫu thuật chỉnh răng.
Thành phần: Triamcinolone acetonide
Ưu điểm:
Hiệu quả giảm đau, kháng viêm và chống dị ứng nhanh chóng.
Nhược điểm:
Có thể gây ra một số tác dụng phụ như viêm, loét đường tiêu hóa, suy thượng thận, rối loạn chuyển hóa glucid, dị hóa protein.
Không dùng được trong trường hợp phụ nữ mang thai và cho con bú, bệnh nhân tiểu đường, bệnh nhân lao, bệnh nhân bị viêm loét đường ruột.
Hướng dẫn sử dụng
Lấy một lượng gel nhỏ bằng hạt đậu, thoa nhẹ nhàng lên vùng loét miệng trước khi đi ngủ. Bạn có thể dùng 2 - 3 lần mỗi ngày nếu vết loét nghiêm trọng.
Lưu ý: Không nên bôi thuốc trên phạm vi rộng, chỉ dùng với lượng vừa phải cho diện tích bị tổn thương.
Đóng gói: Orrepaste 0.1% x Tuýp 5 g
Giá tham khảo: 33.000Đ/tuýp 5g
6. Thuốc bôi nhiệt miệng Gengigel
Gengigel là thuốc bôi ở dạng gel. Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa các rối loạn về nướu giai đoạn đầu bao gồm chảy máu nướu, viêm nướu, tụt nướu….
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong các trường hợp bị tổn thương niêm mạc miệng do dùng răng giả, niềng răng, nhổ răng, miệng bị nấm Candida, khô miệng do thời tiết.
Chứa axit hyaluronic, một chất tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết của cơ thể. Khi bôi lên nướu, nó sẽ kích thích sản sinh các mô khỏe mạnh mới. Mô phát triển trở lại nhanh hơn đồng thời có thể chống lại sự tái nhiễm trùng.
Nhược điểm:
Gengigel có thể gây ra một vài tác dụng phụ như: cảm giác tê hoặc ngứa ran, nhức đầu, chóng mặt,….
Hướng dẫn sử dụng
Dùng đầu ngón tay trỏ hoặc bông tăm lấy một lượng thuốc vừa phải rồi thoa nhẹ nhàng lên vùng bị tổn thương. Sau 2 - 3 phút phần gel này sẽ nhanh chóng khô lại và phát huy tác dụng.
Bạn có thể thoa 3 - 4 lần ngày để triệu chứng nhanh cải thiện.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20ml
Giá tham khảo: 290.000 đồng/tuýp 20ml
7. Nhiệt miệng VNP
Thuốc bôi trị nhiệt miệng VNP không chỉ dùng cho những người bị viêm loét miệng mà còn dùng cho những trường hợp viêm lợi, sát khuẩn trước và sau khi phẫu thuật nha khoa, sát khuẩn trong cấy ghép implant.
Thành phần: Chlorhexidine digluconate 20mg, tá dược vừa đủ 10g.
Ưu điểm:
Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trên các vết loét.
Phát huy tác dụng nhanh chóng.
Nhược điểm:
Tác dụng sát khuẩn không kéo dài, ít hiệu quả với nấm.
Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như khô miệng, đổi màu răng.
Thuốc có thể gây xót và tổn thương mô hạt, cản trở quá trình lành thương tự nhiên.
Thuốc làm giảm cảm giác vị giác, thay đổi màu răng khi dùng thuốc trong thời gian dài
Hướng dẫn sử dụng
Dùng bông tăm, chấm một lượng gel vừa phải, sau đó bôi đều lên vùng loét hoặc vùng nướu, niêm mạc miệng đang tổn thương.
Nên sử dụng sau bữa ăn, không ăn uống ít nhất 30 phút đến 1h sau khi thoa thuốc.
Không được súc miệng hay nuốt sau khi bôi thuốc.
Bạn có thể áp dụng 2 - 3 lần/ ngày. Sử dụng buổi tối cho hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý: Không sử dụng cho những người mẫn cảm với thành phần Chlorhexidine
Nguồn gốc: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội
Đóng gói: 1 hộp có 1 tuýp kem 10g
Giá tham khảo: 40.000 Đ/tuýp 10g
8. Thuốc bôi nhiệt miệng Emofluor
Emofluor Gel là loại thuốc bôi chuyên dùng cho những trường hợp bị ê buốt chân răng, viêm lợi, đau nhức lợi, tụt lợi, nhiệt miệng. Chất ổn định stannous fluoride 0,4%, hoạt động trên bề mặt răng, phần lớn làm tắc các ống tủy mở và làm giảm quá mẫn cảm của răng. Nó có chỉ số mài mòn rất thấp (RDA 18).
Thành phần: Stabilized tin fluoride SnF0.4%.
Ưu điểm:
Hiệu quả sát khuẩn, giảm đau nhanh chóng.
Thuốc được dùng để điều trị một số bệnh lý răng nướu như tụt lợi, viêm lợi, viêm chân răng có mủ.
Có tác dụng ngăn ngừa sâu răng.
Nhược điểm:
Thuốc có thể làm răng bạn bị ố vàng nếu sử dụng trong thời gian dài.
Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Hướng dẫn sử dụng
Lấy một lượng nhỏ gel và bôi vào phần bị tổn thương. Bạn cần giữ nguyên khoảng 60s sau đó phải nhổ đi nhưng không được súc miệng hay nuốt vào.
Nếu viêm loét nặng, nên bôi 3 - 4 lần ngày.
Nguồn gốc: Thụy Sĩ
Đóng gói: 1 hộp chứa 1 tuýp kem 75ml
Giá tham khảo: 190.000Đ/hộp
9. Orajel ™ Film-Forming Canker Sore Gel
Film-Forming Gel for Canker Sores là loại thuốc bôi loét miệng có công thức độc đáo chứa thành phần giảm đau mạnh mẽ giúp giảm đau tức thì, hiệu quả vùng bị loét do mụn rộp, vết loét nướu răng, vết cắn ở má, kích ứng răng miệng, đau do niềng răng, gắn răng giả.
Thành phần:
Thành phần hoạt tính: Benzalkonium Chloride - 0,02% (Thuốc sát trùng miệng), Benzocaine (20%) (Thuốc giảm đau miệng), Zinc Chloride - 0,1% (Chất làm se miệng)
Thành phần không hoạt động: Allantoin, Carbomer, Edetate Disodium, Dầu Mentha Piperota (Bạc hà), Polyethylene Glycol, Polysorbate 60, Propylene Glycol, Propyl Gallate, Nước, PVP, Natri Saccharin, Axit Sorbic, Stearyl Alcohol
Ưu điểm:
Hiệu quả giảm đau duy trì trong nhiều giờ.
Có tác dụng ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm ngứa miệng.
Nhược điểm:
Một số tác dụng phụ có thể gặp như kích ứng, đau, mẩn đỏ,…
Hướng dẫn sử dụng
Người lớn: Làm khô khu vực bị ảnh hưởng. Dùng tăm bông hoặc ngón tay thoa một lượng bằng hạt đậu. Để gel khô trong 30-60 giây thành màng bảo vệ.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không được sử dụng.
Lưu ý
Không sử dụng nhiều hơn chỉ dẫn, trong hơn 7 ngày trừ khi có chỉ định của nha sĩ hoặc bác sĩ. Ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu các triệu chứng đau miệng không cải thiện trong 7 ngày, sưng tấy, phát ban hoặc sốt phát triển, kích ứng, đau, mẩn đỏ kéo dài hoặc trầm trọng hơn, phản ứng dị ứng xảy ra.
Không sử dụng sản phẩm này nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc gây tê cục bộ như procaine, butacaine, benzocaine, hoặc các loại thuốc gây mê “caine” khác.
Sản phẩm dễ cháy khi tiếp xúc với lửa. Nên tránh hút thuốc trong quá trình sử dụng và cho đến khi sản phẩm khô.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 9.4g
Giá tham khảo: 230.000Đ/hộp
10. Kem bôi nhiệt miệng Trinolone Oral Paste
Thuốc Trinolone Oral Paste với cơ chế tác động thẩm thấu sâu vào bề mặt các vết loét, giúp giảm đau, kháng viêm, ngăn ngừa các vết loét lan rộng và giúp vết loét mau lành hơn. Thuốc này không chỉ được dùng để trị nhiệt miệng, mà còn có tác dụng trong điều trị viêm họng, viêm nướu hoặc một số bệnh ngoài da khác.
Thành phần: Triamcinolon acetonide
Ưu điểm:
Thuốc thấm sâu, mang lại hiệu quả giảm đau và lành vết loét nhanh chóng.
Thành phần an toàn, lành tính, không gây kích ứng khoang miệng.
Nhược điểm:
Công dụng sát khuẩn nhẹ nên không hiệu quả trong trường hợp vết loét rộng, có bội nhiễm vi khuẩn.
Giá thành cao.
Nhược điểm:
Lạm dụng thuốc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, rạn da, phát ban, nhiễm trùng thứ phát.
Không dùng được cho những người bị nhiễm nấm, virus herpes, mụn trứng cá đỏ, loét hạch.
Hướng dẫn sử dụng:
Súc miệng sạch và làm khô vết loét.
Bôi thuốc lên bề mặt vết loét và thoa đều.
Bôi mỗi ngày 2 - 3 lần.
Lưu ý khi sử dụng:
Không dùng thuốc liều cao.
Không bôi thuốc trên diện rộng.
Không dùng cho phụ nữ có thai và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
Giá tham khảo: 69.000 đồng/tuýp 5g.
11. Gel bôi nhiệt miệng Urgo
Với những ưu điểm nổi trội như giảm đau xót nhanh, ngăn không cho vết loét lan rộng và giúp vết loét lành nhanh hơn. Gel trị nhiệt Urgo của Pháp là sản phẩm được người dùng trên khắp thế giới ưa chuộng. Thuốc này hoạt động theo cơ chế hình thành màng film mỏng sau khi tiếp xúc với nước bọt, lớp màng này giúp bảo vệ vết loét khỏi các tác nhân kích thích trong suốt 4 tiếng đồng hồ. Trong khoảng thời gian đó, các thành phần trong thuốc sẽ sát khuẩn, chống viêm tại vị trí vết loét, giúp các vết lở loét lành nhanh hơn.
Thành phần:
Dẫn xuất Cellulose: có tác dụng hình thành màng film.
Acohol: có công dụng sát khuẩn.
Acid Carboxylics và Acid Mineral: có tác dụng chống viêm, giảm đau.
Các chất khác: sucralose (chất làm ngọt), hương cam, nước cất
Ưu điểm:
Thuốc có công dụng bảo vệ vết loét trong khoảng thời gian nhất định, giúp việc sử dụng thuốc dễ dàng và hiệu quả hơn.
Có tác dụng giảm đau tức thì và hỗ trợ lành thương hiệu quả.
Nhược điểm:
Sản phẩm chỉ phù hợp với tình trạng viêm loét ở mức độ nhẹ, chưa đến giai đoạn nhiễm khuẩn nặng.
Thành phần alcohol có thể gây kích ứng khoang miệng và làm tổn thương các tế bào hạt.
Hướng dẫn sử dụng:
Thoa gel trực tiếp lên vết loét, sau đó để khô trong khoảng 10 giây,
Mỗi ngày thoa thuốc tối đa 4 lần.
Sử dụng khoảng 3 - 5 ngày tình trạng viêm loét.
Lưu ý:
Không sử dụng Urgo nếu vết loét có kích thước lớn hơn 1cm, hoặc viêm loét do virus herpes miệng gây ra.
Không dùng khi vết thương bị nhiễm khuẩn, vết thương sâu và chảy máu nhiều.
Không dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú, trẻ em dưới 6 tuổi hoặc người dị ứng với dẫn xuất salicylic.
Giá tham khảo: 75.000 - 90.000 đồng/lọ 6ml.
Trên đây là thông tin về 11 loại thuốc bôi nhiệt miệng được nhiều người tin dùng. Trước khi quyết định sử dụng, nhớ đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lắng nghe tư vấn của người có chuyên môn để sử dụng đúng cách. Mọi thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho bất kỳ tư vấn, chẩn đoán, điều trị của các y bác sĩ.