Key takeaways:
true
correct
exact
precise
accurate
Đúng, chính xác
Thường dùng để miêu tả những sự thật hiển nhiên hoặc những lời tuyên bố, phát biểu được công nhận là đúng một cách rộng rãi
Thường dùng để miêu tả những điều được cho là đúng khi so sánh nó với những sự thật hiển nhiên hoặc những điều được công nhận rộng rãi
Thông thường, cả 3 từ này đều mang nghĩa là chính xác, không có sai sót, không cần chỉnh sửa gì. Tuy nhiên, vị trí đứng của những từ này trong câu khác nhau như sau:
Exact và precise thường đứng trước danh từ chứ không đứng sau “to be”, ngoại trừ cấu trúc cố định là “to be exact’ hoặc “to be precise”
Accurate có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ “to be”
True - Định nghĩa, cách dùng
Từ “true” là một tính từ, mang nghĩa là đúng, thật, xác thực. Nó thường được dùng để nói về một sự thật hoặc một lời tuyên bố đúng với sự thật.
Ví dụ:
Let me tell you a true story about a special girl in my neighborhood. (Để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện có thật về một cô gái đặc biệt trong khu nhà tôi.)
It’s true that there will be a test tomorrow. (Đúng là sẽ có một bài kiểm tra vào ngày mai đấy.)
You should take his words with a pinch of salt because they’re often partly true. (Bạn nên đề phòng những lời nói của anh ta vì thường chúng chỉ đúng một phần thôi.)
Correct - Định nghĩa, cách dùng
Từ “correct” là một tính từ, mang nghĩa là đúng, chính xác khi đối chiếu với một sự thật hoặc một điều được công nhận một cách rộng rãi.
Ví dụ:
Whenever you want to write down a word, make sure that you know the correct spelling of it. (Bất cứ khi nào bạn viết ra một từ, bạn hãy chắc chắn rằng mình nắm rõ chính tả / cách viết đúng của từ đó.)
It’s just a simple Math question so I hope you have written down the correct answer. (Đó là một câu hỏi toán học đơn giản nên tôi hi vọng bạn đã điền đáp án đúng.)
Exact - Định nghĩa, cách dùng
Từ “exact” là một tính từ, mang nghĩa là vô cùng chi tiết, chính xác toàn diện, nhìn từ mọi góc độ thì đều đúng.
Ví dụ:
I can’t remember the exact time of that event. (Tôi không thể nhớ được thời gian chính xác của sự kiện đó.)
To be exact, the number of tourists on that day was 1492. (Để nói chính xác thì số lượng khách du lịch vào ngày hôm đó là 1492.)
The exact location of my school is 36 St. Andrew’s Street. (Vị trí chính xác của trường tôi là số 36 phố St Andrew.)
Lưu ý: Từ “exact” thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Nó hiếm khi đứng sau động từ “to be”, duy có ngoại lệ là cụm từ cố định “to be exact”. Vì vậy, không thể đặt câu như sau: The location of your school you gave me last night isn’t exact. (Địa chỉ trường học của bạn mà bạn đưa tôi tối qua là không chính xác.)
Precise - Định nghĩa, cách dùng
Từ “precise” là một tính từ, có nghĩa là chính xác.
Ví dụ:
Tell me your precise location so that I can go there as soon as possible. (Hãy nói cho tôi biết địa chỉ chính xác của bạn để tôi có thể tới đó nhanh nhất có thể.)
A majority of my classmates attended my wedding ceremony - 30 people to be precise. (Phần lớn các bạn học cùng tôi đều đến tham dự lễ cưới của tôi - chính xác là 30 người.)
Từ “precise” còn mang một nét nghĩa nữa là vô cùng cẩn thận, tỉ mỉ và chính xác.
Ví dụ:
After 8 semesters of conducting different research, Jane has become precise in her way of crunch the numbers. (Sau 8 học kì tiến hành nghiên cứu, Jane dần trở nên tỉ mỉ và chính xác trong việc xử lý số liệu.)
Accurate - Định nghĩa, cách dùng
Từ “accurate” là một tính từ, mang nghĩa là đúng, chính xác, không có một lỗi sai nào.
Ví dụ:
The grammar structures you are using are not accurate. (Các cấu trúc ngữ pháp mà bạn đang dùng là chưa chính xác.)
Please write an accurate description of what you saw last night. (Hãy viết một đoạn miêu tả thật chính xác những gì bạn nhìn thấy tối qua.)
These organizations have become more accurate in forecasting the weather patterns. (Những tổ chức này đã trở nên chính xác hơn trong việc dự đoán thời tiết.)
Phân biệt true, correct, exact, precise, accurate
true
correct
exact
precise
accurate
Phiên âm
UK /truː/
US /truː/
UK /kəˈrekt/
US /kəˈrekt/
UK /ɪɡˈzækt/
US /ɪɡˈzækt/
UK /prɪˈsaɪs/
US /prəˈsaɪs/
UK /ˈæk.jə.rət/
US /ˈæk.jɚ.ət/
Từ loại
Tính từ
Nghĩa
Đúng, chính xác
Phân biệt
Thường dùng để miêu tả những sự thật hiển nhiên hoặc những lời tuyên bố, phát biểu được công nhận là đúng một cách rộng rãi.
Thường dùng để miêu tả những điều được cho là đúng khi so sánh nó với những sự thật hiển nhiên hoặc những điều được công nhận rộng rãi.
Thông thường, cả 3 từ này đều mang nghĩa là chính xác, không có sai sót, không cần chỉnh sửa gì. Tuy nhiên, vị trí đứng của những từ này trong câu khác nhau như sau:
Exact và precise thường đứng trước danh từ chứ không đứng sau “to be”, ngoại trừ cấu trúc cố định là “to be exact’ hoặc “to be precise”.
Accurate có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ “to be”.
Ví dụ phân biệt
Her statement is true. (Lời nói của cô ấy là chính xác - ở đây dùng “true” vì “true” dùng để nói về quan điểm, tuyên bố.)
Her answer is correct. (Đáp án của cô ấy là đúng - bởi vì nó trùng hoặc tương đương với đáp án được công nhận.)
The equations you use are accurate. (những phương trình bạn dùng là chính xác.)
Không dùng: The equations you use are exact / precise.
Cách học hiệu quả
Việc phân biệt true, correct, exact, precise, accurate là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của các từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Học và tập phát âm đúng các từ vựng này.
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 3 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh.
Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ.
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học.
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết.
Bài tập vận dụng
Chọn true, correct, precise, exact hoặc accurate để điền vào các câu sau:
The _______ location of my house is N25 Wall Street.
Isn’t it _______ that the moon takes about one month to orbit the Earth?
The way she solves this Math riddle is unnecessarily complicated, but luckily, her final answer is _______.
To be _______, her first answer is wrong, but she changes it just in time.
She’s a little bit lazy, but it’s _______ that she has a talent for Math.
Đáp án gợi ý:
exact hoặc precise (vị trí chính xác của nhà tôi là số N25 phố Wall.)
true (Chẳng phải là mặt trăng mất khoảng 1 tháng để quay quanh trái đất hay sao?)
correct (Cách cô ấy giải bài toán thực sự lằng nhằng một cách không cần thiết, nhưng may là kết quả vẫn đúng.)
exact hoặc precise (Nói chính xác ra là kết quả đầu tiên của cô ấy sai, nhưng sau đó cô ấy đã kịp thời sửa lại.)
true (Cô ấy hơi lười, nhưng thực sự cô ấy có tài năng về môn Toán.)
Tổng kết
Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của các từ true, correct, exact, precise, accurate cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của 5 từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức.
Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như kĩ năng phân biệt true, correct, exact, precise, accurate nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
Tài liệu tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/true
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/correct
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/exact
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/precise
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accurate