SE5 09:00SE35 13:10SE9 14:30SE3 19:30SE19 20:10SE1 22:20NA1 22:45ĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiĐếnĐiPhủ Lý7:037:0610:0410:0715:4615:4920:3420:3723:2223:25Nam Định7:397:4210:4210:4515:3115:0416:2416:2721:1021:1321:4721:5023:5623:590:220:25Ninh Bình8:148:1711:1711:2015:3515:3817:1317:1621:4421:4722:2222:25Bỉm Sơn11:5211:5517:4817:51Thanh Hóa9:259:2812:3112:3617:1517:1818:2718:3022:5222:5523:3123:341:251:312:512:54Minh Khôi9:509:5312:5813:0118:5218:55Chợ Sy11:1911:2214:1814:2118:5819:0120:1220:154:384:41Vinh12:0212:0915:0015:0719:4019:4020:5521:021:162:232:022:073:423:565:205:20Yên Trung12:4312:4615:3015:3321:2621:294:194:22Hương Phố13:4013:4216:2716:3022:3822:415:165:19Đồng Lê14:4314:4517:3117:3423:4323:463:403:43Minh Lễ15:3515:37Đồng Hới16:2216:3419:1519:301:211:365:215:335:596:147:528:04Mỹ Đức17:0617:09Đông Hà18:3218:3521:0821:113:253:287:157:188:118:149:399:42Huế19:4619:5122:2122:284:394:558:308:379:269:3110:5210:59Đà Nẵng22:2122:361:061:217:357:500:0011:2512:2012:2013:2513:45Tam Kỳ0:010:049:089:1113:1413:1714:5314:56Núi Thành13:3010:35Quảng Ngãi1:291:323:513:5611:3411:3614:2214:2715:5616:01Đức Phổ12:2412:26Bồng Sơn13:4413:5615:5515:58Diêu Trì4:174:326:427:0015:3115:4017:1617:3118:3618:51Tuy Hòa6:156:188:478:5016:3916:5419:0919:1220:2620:29Giã17:2717:30Ninh Hòa7:487:5118:0418:19Nha Trang8:248:3910:4410:5120:0720:1021:0521:1222:1922:26Tháp Chàm10:1010:1312:4012:4318:0418:1922:4322:46Sông Mao21:2421:26Bình Thuận12:2812:3315:0715:1222:2622:321:081:132:322:37Suối Kiết13:3213:34Long Khánh14:1914:2216:5416:572:583:00Biên Hòa15:1915:2517:5417:571:552:003:574:005:045:07Dĩ An15:3715:402:122:154:124:15Sài Gòn16:1016:1018:3818:382:472:474:454:455:455:45

Lưu ý: Thông tin có thể có chũm đổi, sung sướng truy cập website con đường sắt vn để xem đưa ra tiết

Ga Hà Nội cung ứng cho chúng ta thông tin giờ tàu Thống duy nhất chạy con đường Bắc Nam tp hà nội -> Huế -> Đà Nẵng -> tp sài thành .

Ngoài ra để xem chi tiết cho từng chặn từng ga quý khách rất có thể xem trực tiếp trên website http://giotaugiave.dsvn.vn/

Xem giờ tàu những tuyến không giống :


Bạn đang xem: Giờ tàu hỏa bắc nam

*

tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3 Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Giáp Bát 4     13:26     Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06 Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40 Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1) Bỉm Sơn 141   11:56 16:23     Thanh Hoá 175 09:31 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1) Minh Khôi 197 09:54 13:02 17:37     Cầu Giát 250     18:37     Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:58 00:54 (ngày +1)   Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1) Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1) Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1) Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46     Minh Lễ 482 15:37         Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1) Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1) Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) Lăng Cô 755     05:27 (ngày +1)     Kim Liên 777     06:37 (ngày +1)     Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:15 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1) Trà Kiệu 825     08:00 (ngày +1)     Phú Cang 842     08:18 (ngày +1)     Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:45 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1) Núi Thành 890     09:15 (ngày +1)     Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:21 (ngày +1) 10:05 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) Đức Phổ 968     11:06 (ngày +1)     Bồng Sơn 1017   05:53 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)   Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:25 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1) Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:21 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1) Giã 1254     16:35 (ngày +1)     Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1)   17:09 (ngày +1)     Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:23 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1) Ngã Ba 1364     18:52 (ngày +1)     Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:17 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1) Sông Mao 1484     20:55 (ngày +1)     Ma Lâm 1533     21:45 (ngày +1)     Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:07 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2) Suối Kiết 1603     23:21 (ngày +1)     Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 17:29 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)     Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 18:31 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2) Dĩ An 1707 15:38 (ngày +1)   02:03 (ngày +2)     Sài Gòn 1726 16:08 (ngày +1) 19:11 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2) " jsaction="rcu
Q6b:WYd;">

Xem thêm:

thương hiệu Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4 Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Dĩ An 19 06:30   13:40     Biên Hòa 29 06:43 09:42 13:55 20:12 22:39 Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09     Gia Ray 95     15:29     Suối Kiết 123     15:55     Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1) Ma Lâm 193     17:25     Sông Mao 242     18:11     Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1) Ngã Ba 362     20:25     Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1) Ninh Hoà 445 14:07   22:19     Giã 472     22:48     Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1) Bồng Sơn 709 18:47 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)   Đức Phổ 758     04:20 (ngày +1)     Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1) Núi Thành 836     06:05 (ngày +1)     Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1) Phú Cang 884     07:03 (ngày +1)     Trà Kiệu 901     07:21 (ngày +1)     Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:41 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1) Kim Liên 949     09:05 (ngày +1)     Lăng Cô 971     10:16 (ngày +1)     Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1) Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1) Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1) Minh Lễ 1244 05:54 (ngày +1)         Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)     Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1) Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1) Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1) Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)   Cầu Giát 1476     21:40 (ngày +1)     Minh Khôi 1529 11:29 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:44 (ngày +1)     Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) Bỉm Sơn 1585   16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)     Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2) Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2) Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2) Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2) " jsaction="rcu
Q6b:WYd;">
uia.edu.vn| Tin Tổng phù hợp nguồn từ internet về Đường fe - câu chữ chỉ mang ý nghĩa tham khảo, chúng tôi không chiụ trách nhiệm về câu chữ trên website này.