Cá tuyết là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, được ưa chuộng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại cá khác nhau, khiến người tiêu dùng khó phân biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết các loại cá phổ biến và giá trị dinh dưỡng mà chúng mang lại.
1. Cá tuyết là cá gì?
Cá tuyết là tên gọi chung cho các loài cá thuộc chi Gadus, họ Cá tuyết (Gadidae), có tên gọi khác là Cod Fish. Cá có một vẻ ngoài đặc biệt với màu trắng, có thể phân biệt rõ ràng với các loài cá hồi khác.
Đặc điểm sinh học:
- Cá có thân hình thon dài, mảnh mai, với chiều dài trung bình từ 20 đến 30 cm và nặng từ 200 đến 300 gram.
- Thân cá có màu xám bạc với phần bụng màu trắng.
- Môi trường sống: là loài cá biển ưa nước lạnh, thường sống ở vùng nước sâu dưới Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
- Tập tính: cá sống theo bầy đàn, di cư theo mùa để kiếm thức ăn và sinh sản.
2. Có bao nhiêu loại cá tuyết?
Cod Fish có rất nhiều loại, dưới đây là một số loại phổ biến:
2.1 Cá tuyết Đại Tây Dương
Cá tuyết Đại Tây Dương là loài Cod Fish lớn nhất, có thể đạt chiều dài lên đến 2 mét và nặng tới 100kg.
- Cá có màu nâu xám hoặc xanh ô liu với đốm đen, sống ở vùng nước lạnh sâu dưới 1000m, từ Bắc Đại Tây Dương đến Biển Bắc.
- Là loài cá ăn tạp, thức ăn của chúng chủ yếu là động vật thân mềm, cá nhỏ và mực.
- Cá có 3 vây lưng và 2 vây hậu môn.
- Có giá trị kinh tế cao, được đánh bắt và tiêu thụ rộng rãi trên thế giới.
- Tuổi thọ của loài cá này lên tới 25 năm.
- Cá sinh sản vào mùa đông và đầu mùa xuân.
2.2 Cá tuyết Thái Bình Dương
Cá phân bố ở vùng biển Thái Bình Dương, từ Biển Bering đến Biển Nhật Bản, Biển Hoa Đông và Biển Hoàng Hải.
- Thân hình thon dài.
- Màu sắc: xám xanh hoặc xám nâu, có một dải màu trắng ở dưới hàm dưới.
- Ba vây lưng riêng biệt, râu cá giống cá trê trên hàm dưới.
- Kích thước: Chiều dài trung bình 50-80cm, tối đa 1 mét, nặng 15 kg.
- Sống ở tầng nước sâu, từ 50 đến 500 mét.
- Là loài cá di cư, di chuyển xa để kiếm thức ăn và sinh sản.
- Thức ăn: cá nhỏ, nhuyễn thể, giáp xác.
- Tuổi thọ: 20-30 năm.
2.3 Cá tuyết Greenland
Cá tuyết Greenland có thể dài tới 80 cm, nhưng kích thước trung bình thường là khoảng 40-50 cm.
Cá sẫm màu, từ màu nâu vàng tới nâu hay ánh xám bạc. Bụng của chúng thường có màu trắng.
Cá có thân hình thuôn dài, nặng nề với cuống đuôi to. Đầu của chúng to và mắt to hơn cả chiều rộng của cuống đuôi.
Cá có ba vây lưng, hai vây hậu môn và một vây ngực. Vây ngực của chúng dài và nhọn.
Cod Fish Greenland là loài cá đáy, sinh sống ở khu vực nước ven bờ và thềm lục địa, ở độ sâu 200 m.
Khu vực sinh sống của loài cá này là Bắc Băng Dương và phía tây bắc Đại Tây Dương, từ Alaska tới Greenland, sau đó trải dài về phía nam dọc theo bờ biển Canada tới vịnh St. Lawrence và đảo mũi đất Breton.
Cod Fish Greenland là loài ăn thịt, thức ăn của chúng bao gồm các loài cá nhỏ, nhuyễn thể và giáp xác.
2.4 Cá tuyết Bắc Cực
- Tên khoa học: Boreogadus saida
- Phân bố: miền tây Bắc Cực, phía tây bắc và đông bắc bờ biển Greenland, vĩ độ từ 85° tới 72° vĩ bắc.
- Môi trường sống: tầng nước sâu tới 1.000 m, thường xuyên dưới các tảng băng.
- Kích thước: dài tối đa 30 cm.
- Đặc điểm hình dạng:
- Đầu to, mắt to hơn cả chiều rộng của cuống đuôi.
- Thân hình mảnh dẻ về phía sau.
- Đuôi xẻ thùy sâu.
- Miệng lồi ra, có các sợi râu nhỏ trên cằm.
- Màu sắc đơn giản với các đốm ánh nâu, thân màu bạc.
- Là loài cá chịu lạnh tốt, sống tốt ở nhiệt độ 0-4 °C, thậm chí lạnh hơn nhờ hợp chất glycoprotein chống đông (AFGP) trong máu.
- Tập tính: di cư vào cửa sông vào mùa thu, sống thành bầy lớn trong vùng nước không bị băng che phủ.
- Chế độ ăn: động vật không xương sống (cua, động vật thân mềm), cá nhỏ.
2.5 Cá minh thái Alaska
Cá minh thái Alaska có thể dài tới 137 cm, nhưng kích thước trung bình thường là khoảng 30-50 cm.
Cá có xám bạc ở phần lưng và màu trắng ở phần bụng với thân hình thuôn dài, nặng nề với cuống đuôi to.
Đầu của chúng to và mắt to hơn cả chiều rộng của cuống đuôi.
Cá minh thái Alaska có ba vây lưng, hai vây hậu môn và một vây ngực. Vây ngực của chúng dài và nhọn.
Cá minh thái Alaska là loài cá đáy, sinh sống ở khu vực nước ven bờ và thềm lục địa, ở độ sâu 500 m. Khu vực sinh sống của chúng là Bắc Thái Bình Dương, từ Biển Bering tới California, Hoa Kỳ.
Là loài ăn thịt, thức ăn của chúng bao gồm các loài cá nhỏ, nhuyễn thể và giáp xác.
3. Cách nhận biết các loại cá tuyết
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết các loại cá tuyết:
Các loại cá tuyết
Đại Tây Dương
Thái Bình Dương
Greenland
Bắc Cực
Cá minh thái Alaska
Đặc điểm
Thân dài, thuôn, dẹt hai bên.
Đầu to, miệng rộng.
3 vây lưng, 2 vây hậu môn.
Kích thước lớn hơn cá Đại Tây Dương
3 vây lưng, 2 vây hậu môn.
Nhỏ hơn cá Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
3 vây lưng, 2 vây hậu môn.
Nhỏ nhất trong các loại.
3 vây lưng, 2 vây hậu môn.
Thân dài, thuôn, dẹt hai bên.
Đầu to, miệng rộng.
3 vây lưng, 2 vây hậu môn.
Thịt cá
Thịt trắng, chắc, ít mỡ.
Thịt trắng, mềm, nhiều mỡ hơn.
Màu sắc
Màu nâu xám hoặc xanh ô liu với đốm đen.
Màu xám xanh hoặc xám nâu.
Sẫm màu, từ màu nâu vàng tới nâu hay ánh xám bạc
Màu nâu bạc
Màu xám bạc
Phân bố
Vùng biển Đại Tây Dương, từ Bắc Cực đến Bắc Carolina.
Vùng biển Thái Bình Dương, từ Bắc Cực đến Alaska.
Vùng biển Greenland
Vùng biển Bắc Cực
Vùng biển Bering, Biển Okhotsk và Biển Nhật Bản.
So sánh về kích thước cá tuyết: cá Thái Bình Dương > Đại Tây Dương > Greenland > Bắc Cực > Cá minh thái Alaska.
4. Giá trị dinh dưỡng cá tuyết mang lại
Cod Fish là một loại cá giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số giá trị dinh dưỡng của loài cá này:
- Protein: là nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, hỗ trợ hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
- Chứa nhiều axit béo omega-3, giúp bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, cải thiện trí nhớ và chức năng não bộ.
- Cod Fish chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, bao gồm vitamin A, vitamin D, vitamin B12, kali, selen, phốt pho, và canxi.
- Axit béo omega-3 trong Cod Fish giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), và giảm huyết áp, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Protein và vitamin A trong cá giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh truyền nhiễm.
- Chứa selen giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
- Vitamin A trong cá giúp cải thiện thị lực và ngăn ngừa các bệnh về mắt.
- Canxi và vitamin D giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
Cá tuyết là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Việc lựa chọn cá phù hợp sẽ giúp bạn tận hưởng được hương vị thơm ngon và bổ sung dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
Bạn có thể đến nhà hàng Thai Village để thưởng thức món cá thơm ngon được chế biến từ các đầu bếp chuyên nghiệp.