Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp từ Harvest. Tuy nhiên, bạn vẫn chưa hiểu về Harvest là gì và nó được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Do đó, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những thông tin có liên quan đến Harvest, giúp bạn hiểu và ứng dụng một cách tốt nhất, hãy cùng khám phá nhé!
1. Harvest trong Tiếng Anh là gì?
Harvest được dịch nghĩa sang tiếng việt là thu hoạch, gặt, mùa gặt, mùa màng, vụ thu hoạch.
Harvest là gì?
Harvest được hiểu là việc gặt hái để thu về những sản phẩm nông nghiệp do kết quả lao động tạo ra hay nói về những sản phẩm được thu hoạch và những gì làm ra được bằng lao động sản xuất nông nghiệp.
2. Từ vựng chi tiết về Harvest trong câu
Harvest được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈhɑːvɪst]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈhɑːrvɪst]
Harvest trong tiếng anh đóng vai trò vừa là danh từ vừa là động từ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Harvest trong câu:
Loại từ
Cách dùng
Ví dụ
Danh từ
Thời điểm trong năm khi cây trồng được cắt và thu hái trên đồng ruộng, hoặc hoạt động chặt và thu hái chúng, hoặc cây trồng được chặt và thu hái
- The prolonged drought has left farmers worried about the harvest.
- Hạn hán kéo dài khiến nông dân lo lắng cho vụ thu hoạch.
Động từ
để hái và thu thập cây trồng, hoặc thu thập thực vật, động vật hoặc cá để ăn
- The farmers sort vegetables as they harvest.
- Những người nông dân phân loại rau khi họ thu hoạch.
để lấy tế bào hoặc các bộ phận cơ thể khác từ một người nào đó để sử dụng cho mục đích y tế
- At the scene of the accident, the donor's organs were harvested and taken to the hospital.
- Tại hiện trường vụ tai nạn, nội tạng của người hiến đã được mổ và đưa đến bệnh viện.
để thu thập thông tin về con người, sản phẩm, công ty, v.v. từ internet bằng công cụ tìm kiếm (= chương trình tìm kiếm các từ cụ thể trong tài liệu trên trang web)
- Some units have illegally used personal information harvested from social networks is likely to anger potential customers.
- Một số đơn vị sử dụng trái phép thông tin cá nhân thu thập được từ mạng xã hội có khả năng gây phẫn nộ cho khách hàng tiềm năng.
để thu thập một nguồn tài nguyên thiên nhiên nhằm sử dụng nó một cách hiệu quả
- Rainwater harvesting offers many benefits such as conserving well water and municipal water and it's free.
- Thu hoạch nước mưa mang lại nhiều lợi ích như bảo tồn nước giếng và nước thành phố và hoàn toàn miễn phí.
Một số cách dùng từ Harvest phổ biến
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng Harvest
Bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Harvest là gì nhé!
- This year, the long, hot summer resulted in a record harvest
- Năm nay, mùa hè nóng bức kéo dài đã mang lại một vụ thu hoạch kỷ lục.
- Stem cells harvested from umbilical cord blood are used to successfully treat many serious diseases.
- Tế bào gốc thu hoạch từ máu cuống rốn được sử dụng để điều trị thành công nhiều bệnh hiểm nghèo.
- Accordingly, the ministry will not harvest data about salaries or country of origin for foreigners.
- Theo đó, Bộ sẽ không thu thập dữ liệu về tiền lương hoặc quốc gia xuất xứ của người nước ngoài.
- She had a large garden and loved to share her harvest with others.
- Cô có một khu vườn rộng và thích chia sẻ thu hoạch của mình với những người khác.
- Farmer picked the corn that had been missed during harvest.
- Bác nông dân nhặt ngô bị bỏ sót trong quá trình thu hoạch.
- These traps remained untended for three consecutive days before flies were harvested.
- Những cái bẫy này vẫn không được đặt trước trong ba ngày liên tiếp trước khi thu hoạch ruồi.
- This year it looks like the next fall harvest will be even better than the last.
- Năm nay có vẻ như vụ thu hoạch mùa thu tới sẽ còn tốt hơn vụ trước.
- Renewable assets such as biological resources grow over a length of time before they mature and become ready for harvesting.
- Các tài sản có thể tái tạo như tài nguyên sinh vật phát triển trong một khoảng thời gian dài trước khi chúng trưởng thành và sẵn sàng cho việc thu hoạch.
- The long harvests, encroached on the time available for between-crop repairs and maintenance.
- Việc thu hoạch kéo dài, lấn chiếm thời gian dành cho việc sửa chữa và bảo dưỡng giữa các vụ mùa.
- Some feedstuffs are sampled near the time they are grazed or harvested.
- Một số thức ăn chăn nuôi được lấy mẫu gần thời điểm chúng được chăn thả hoặc thu hoạch.
Ví dụ về từ vựng Harvest trong câu
4. Từ vựng, cụm từ liên quan
- abundant harvest: thu hoạch dồi dào
- annual harvest: thu hoạch hàng năm
- bountiful harvest: vụ mùa bội thu
- commercial harvest: thu hoạch thương mại
- grain harvest: thu hoạch ngũ cốc
- poor harvest: thu hoạch kém
- rich harvest: mùa màng bội thu
- grain harvest: thu hoạch ngũ cốc
- potato harvest: thu hoạch khoai tây
- grape harvest: vụ mùa thu hoạch nho
Trên đây, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn về Harvest là gì? Mong rằng sau bài viết này bạn đã hiểu hơn và dễ dàng sử dụng từ vựng trong thực tế. Nếu bạn muốn học hỏi và tìm hiểu thêm về các từ vựng cũng như các chủ đề tiếng anh khác thì đừng bỏ qua những bài viết khác của Studytienganh nhé!