Account là gì? Account đi với giới từ gì? Hãy cùng IZONE trả lời các câu hỏi này trong bài viết này nhé.
Định nghĩa Account
Theo từ điển Cambridge, account là một từ đa nghĩa và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể vừa đóng vai trò làm danh từ, vừa đóng vai trò làm động từ. Cụ thể:
Với vai trò là một danh từ, account thường có các nét nghĩa sau:
Account /əˈkaʊnt/ (n): bản tường trình, báo cáo
- Nam was too shocked to write a detailed account of what had happened. (Nam đã quá sốc để viết lại bản tường trình chi tiết điều gì đã xảy ra).
Account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản (có thể là tài khoản ở ngân hàng, các trang mạng xã hội…)
- Hoa decided to open an account at Techcombank. (Hoa quyết định mở một tài khoản tại Techcombank).
Với vai trò là một động từ, account thường có các nét nghĩa sau:
Account /əˈkaʊnt/ (v): chiếm bao nhiêu phần của cái gì
- Ethnic minorities account for a small percentage of the Vietnamese population. (Các dân tộc thiểu số chiếm một tỷ lệ nhỏ trong dân số Việt Nam).
Account /əˈkaʊnt/ (v): giải thích cho điều gì
- The heavy traffic jam accounts for Nam’s tardiness. (Ùn tắc giao thông nghiêm trọng là lý do Nam đến muộn.)
[Xem thêm]: Plan to v hay ving - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chi tiết
Account đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp những giới từ thường xuất hiện với từ account.
Account được sử dụng như một Danh từ
Cấu trúcNghĩaVí dụAn account of somethinglời giải trình/ tường trình về điều gìThe robber gave a detailed account of his robbery (Tên cướp đưa ra lời tường trình chi tiết về vụ cướp của mình)Take something into accountCân nhắc/ tính đến điều gì trước khi ra quyết địnhDon’t worry about the upcoming trip. We already took everything into account. (Đừng lo lắng về chuyến đi sắp tới. Chúng tôi đã tính đến mọi thứ)By/From all accountsTheo như mọi người nóiI’ve never been to HaLong Bay, but it must be a great place, by all accounts. (Tôi chưa đến vịnh Hạ Long bao giờ, nhưng nó chắc phải là nơi tuyệt vời, theo như mọi người nói là vậy).By your own accountTheo lời của aiBy his own account Nam had a stormy marriage. (Theo lời kể của mình, Nam có một cuộc hôn nhân đầy sóng gió).Be of no account to somebodyKhông quan trọng với aiMoney is of no account to Tung (Tiền chẳng là gì với Tùng cả)Account được sử dụng như một Động từ
Cấu trúcNghĩaVí dụAccount for somethingGiải thích/ giải trình/ lý giải cho điều gìThe recession accounted for the slow retail business (Suy thoái là lý do khiến hoạt động kinh doanh bán lẻ chậm lại)Chiếm bao nhiêu phần của cái gìThe proportion of male students taking the dance class accounts for more than 70%. (Tỷ lệ học sinh nam tham gia lớp học khiêu vũ chiếm hơn 70%.)[Xem thêm]: Phân biệt view và sight - Khi nào dùng view, khi nào dùng sight
[Xem thêm]: Popular đi với giới từ gì? Tổng hợp các kiến thức cân biết
IZONE hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã xác định được rõ account là gì và account thường đi với giới từ nào. Chúc các bạn học tốt.